Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
well-adjusted
/,welə'dʒʌstid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
well-adjusted
/ˌwɛləˈʤʌstəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
khéo hòa nhập vào xã hội (người)
adjective
[more ~; most ~] :able to deal with other people in a normal or healthy way
He
is
now
a
happy
, well-adjusted
adult
. -
opposite
maladjusted
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content