Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
welfare work
/'welfeəwɜ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
công tác phúc lợi
(Mỹ) công tác xã hội
* Các từ tương tự:
welfare worker
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content