Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
welfare state
/,welfeə 'steit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
welfare state
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(thường the Welfare State)
nước có hệ thống phúc lợi xã hội nhà nước
noun
plural ~ states
[count, noncount] :a social system in which a government is responsible for the economic and social welfare of its citizens and has policies to provide free health care, money for people without jobs, etc.
supporters
/
opponents
of
the
welfare
state
also
; [
count
] :
a
country
that
has
such
a
system
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content