Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
welder
/'weldə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
welder
/ˈwɛldɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thợ hàn
noun
plural -ers
[count] :a person whose job is to weld materials together
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content