Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
weightless
/'weitlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
weightless
/ˈweɪtləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không trọng lượng (ví dụ khi bay trong vũ trụ)
* Các từ tương tự:
weightlessness
adjective
having no weight or seeming to have no weight
a
light
fabric
that
feels
almost
weightless
She
floated
in
the
pool
, weightless.
The
astronauts
are
living
in
a
weightless
environment
. [=
an
environment
in
which
people
and
things
float
because
they
are
not
affected
in
the
usual
way
by
gravity
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content