Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
weigh-in
/'weiin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
weigh-in
/ˈweɪˌɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều weigh-ins, thường số ít)
sự cân (vận động viên, giô-kề) trước khi thi đấu
noun
plural -ins
[count] :an occurrence in which an athlete (such as a boxer or jockey) is weighed before an event
The
boxers
arrived
for
the
pre-fight
weigh-in. -
see
also
weigh
in
at
weigh
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content