Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
weepy
/'wi:pi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
weepy
/ˈwiːpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
muốn khóc, đẫm lệ
she
is
still
feeling
weepy
cô ta hãy còn muốn khóc
làm cho người ta muốn khóc, lâm ly
a
weepy
ending
một kết cục lâm ly (phim truyện…)
adjective
weepier; -est
informal :crying or likely to cry
I
was
starting
to
feel
weepy. [=
to
feel
as
if
I
was
going
to
cry
]
She
started
getting
weepy
when
she
talked
about
her
mother
. :
happening
or
done
with
tears
He
gave
me
a
weepy [=
tearful
]
apology
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content