Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
weeper
/'wi:p/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
weeper
/ˈwiːpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người khóc, người hay khóc
người khóc mướn (đám ma)
băng tang; mạng lưới tang (đàn bà goá)
(số nhiều) cổ tay áo màu trắng (đàn bà goá)
noun
plural -ers
[count] US informal :a sad movie, song, etc., that makes people cry
The
movie
is
a
weeper
about
a
single
mother
facing
cancer
.
finders keepers (losers weepers)
xem
finder
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content