Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
weekender
/,wi:k'endə[r]/
/'wi:kendə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
weekender
/ˈwiːkˈɛndɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người đi nghỉ cuối tuần; khách nghỉ cuối tuần
they
don't
live
here
,
they're
only
weekenders
họ không ở tại đây, họ chỉ là khách nghỉ cuối tuần
noun
plural -ers
[count] :a person who visits or stays in a place on the weekend
The
town
is
populated
with
weekenders
from
New
York
City
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content