Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
weedy
/wi:di/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
weedy
/ˈwiːdi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
đầy cỏ dại
(khẩu ngữ) gầy gò ốm yếu
a
weedy
young
man
một thanh niên gầy gò ốm yếu
adjective
weedier; -est
full of weeds
a
weedy
garden
Brit informal :looking thin and weak
a
weedy
little
man
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content