Danh từ
cỏ dại
(khẩu ngữ, xấu) người gầy gò ốm yếu
người mềm yếu, người bạc nhược
(khẩu ngữ, số ít, cũ hoặc đùa)(the weed) thuốc lá
(khẩu ngữ) cần sa
Động từ
nhổ cỏ, giẫy cỏ
weed something (somebody) out
loại bỏ
loại bỏ những cây con yếu nhất