Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cỏ dại
    (khẩu ngữ, xấu) người gầy gò ốm yếu
    người mềm yếu, người bạc nhược
    (khẩu ngữ, số ít, cũ hoặc đùa)(the weed) thuốc lá
    (khẩu ngữ) cần sa
    Động từ
    nhổ cỏ, giẫy cỏ
    weed something (somebody) out
    loại bỏ
    loại bỏ những cây con yếu nhất

    * Các từ tương tự:
    weed-end, weed-killer, weeder, weedery, weedgrown, weedhead, weeding, weedkiller, weedless