Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wedding ring
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ rings
[count] :a ring that you wear as a sign that you are married - see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content