Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wedding rehearsal
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -als
[count] :an event at which the people involved in a wedding ceremony practice what will be done at the ceremony
A wedding rehearsal usually occurs on the day before the wedding.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content