Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thuộc) vợ chồng; có vợ, có chồng
    the wedded pair
    cặp vợ chồng
    wedded bliss
    hạnh phúc vợ chồng
    (nghĩa bóng) kết hợp, hoà hợp
    wedded to
    trung thành với, ràng buộc chặt chẽ, gắn bó với