Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
webcam
/ˈwɛbˌkæm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -cams
[count] :a small video camera that is used to show live images on a Web site
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content