Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
webbed
/webd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
webbed
/ˈwɛbd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có màng da (ở chân)
webbed
foot
chân có màng da
adjective
having pieces of skin that connect all the toes on a foot
the
webbed
feet
of
ducks
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content