Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
weatherman
/'weðəmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
weatherman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ, số nhiều weathermen)
người dự báo thời tiết (trên đài, trên TV)
noun
/ˈwɛðɚˌmæn/ , pl -men /-ˌmɛn/
[count] :a man who reports and forecasts the weather
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content