sự mòn, sự vụn, sự rã ra, sự đổi màu (vì nắng mưa), sự dãi nắng dầm mưa
(địa lý,địa chất) sự phong hoá
noun
plural -ers
the state of the air and atmosphere at a particular time and place :the temperature and other outside conditions (such as rain, cloudiness, etc.) at a particular time and place [noncount]