Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
weather-beaten
/'weðə,bi:tn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
weather-beaten
/ˈwɛðɚˌbiːtn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
sạm nắng (da)
the
weather-beaten
face
of
an
old
sailor
khuôn mặt sạm nắng của ông thủy thủ già
adjective
[more ~; most ~]
toughened or colored by the effects of the sun, wind, rain, etc.
their
weather-beaten
faces
worn and damaged by the effects of the sun, wind, rain, etc.
a
weather-beaten
barn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content