Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
weaselly
/ˈwiːzəli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
also weasely
[more ~; most ~] informal + disapproving :not direct and honest
He's
a
weaselly,
conniving
thief
.
a
weaselly
response
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content