Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
weasel word
/'wi:zl wɜ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
weasel word
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Mỹ, khẩu ngữ)
lời nói thoái thác
noun
plural ~ words
[count] informal + disapproving :a word used in order to avoid being clear or direct
Reorganization
is
just
a
weasel
word
that
the
company
is
using
to
say
that
jobs
are
being
eliminated
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content