Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wearer
/'weərə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người mang, người mặc, người đội
these
shoes
will
damage
the
wearer's
feet
giày này sẽ làm đau chân người mang
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content