Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wearable
/'weərəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wearable
/ˈwerəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
mặc được, mặc thích hợp, mang được, đội được
wardrobe
full
of
clothes
that
are
no
longer
wearable
một tủ áo đầy quần áo không còn mặc được nữa
adjective
[more ~; most ~] :capable of being worn :suitable to wear
wearable
art
high-fashion
clothes
that
are
not
really
wearable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content