Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
weaponry
/'wepənri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
weaponry
/ˈwɛpənri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
[các] vũ khí
an
arsenal
of
sophisticated
weaponry
một kho những vũ khí tinh xảo
noun
[noncount] :weapons
The
army
has
developed
some
new
high-tech
weaponry.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content