Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
weaponeer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ (quân sự)
chuyên gia về võ khí
kỹ sư mồi bom nguyên tử (chuẩn bị để ném)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content