Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
weak-hearted
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
nhút nhát
tốt bụng; nhân hậu; dễ mềm lòng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content