Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

ways and means /,wei ən 'mi:nz/  

  • Danh từ
    cách, phương pháp (thường là không bình thường hoặc bí ẩn)
    mấy tay nghiện xem vẻ như có cách xoay được thuốc mà chúng cần
    cách tạo được tiền cần cho sự hoạt động (của một chính phủ…)

    * Các từ tương tự:
    Ways and means advandces