Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ways and means
/,wei ən 'mi:nz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ways and means
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cách, phương pháp (thường là không bình thường hoặc bí ẩn)
these
addicts
seem
to
have
ways
and
means
of
getting
the
drugs
they
need
mấy tay nghiện xem vẻ như có cách xoay được thuốc mà chúng cần
cách tạo được tiền cần cho sự hoạt động (của một chính phủ…)
* Các từ tương tự:
Ways and means advandces
noun
[noncount] somewhat formal :the methods and tools used for doing something
ways
and
means
of
increasing
revenue
Ways and Means :a committee in the U.S. House of Representatives that is in charge of taxes, trade issues, government debt, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content