Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wayfarer
/'wei,feərə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wayfarer
/ˈweɪˌferɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người đi bộ đường xa
noun
plural -ers
[count] literary :a person who travels from place to place usually by walking
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content