Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
waxy
/'wæksi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
waxy
/ˈwæksi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
như sáp, giống màu sáp (nước da…)
* Các từ tương tự:
waxy-flowered
,
waxy-fruited
,
waxy-leaved
,
waxy-seeded
adjective
waxier; -est
seeming to be made of or covered in wax
The
polish
left
a
waxy
residue
.
a
plant
with
waxy
leaves
a
waxy
surface
/
substance
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content