Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
waxwork
/'wækswɜ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
waxworks
/ˈwæksˌwɚks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hình người nặn bằng sáp
waxworks
nơi trưng bày hình người nặn bằng sáp; viện bảo tàng tượng danh nhân nặn bằng sáp
noun
plural waxworks
[count] Brit :wax museum
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content