Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
waxen
/'wæksn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
waxen
/ˈwæksən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nhợt nhạt
a
waxen
face
mặt nhợt nhạt
(cổ) bằng sáp
adjective
[more ~; most ~] literary
made of or covered in wax
waxen
figurines
looking like something made of or covered in wax: such as
very smooth and shiny
flowers
with
waxen
petals
very pale especially in a way that suggests poor health
a
pale
, waxen
face
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content