Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wavy
/'weivi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wavy
/ˈweɪvi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
[có] hình làn sóng
a
wavy
line
một đường hình làn sóng
wavy hair
tóc quăn làn sóng
adjective
wavier; -est
having the curving shape of a wave or of many waves
She
has
wavy
blond
hair
.
wavy
lines
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content