Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
waverer
/'weivərə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người do dự, người lưỡng lự
the
strength
of
his
argument
convinced
the
last
few
waverers
sức mạnh của lý lẽ của ông ta đã thuyết phục được một số ít người còn lưỡng lự
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content