Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    loãng, lõng bõng
    watery coffee
    cà phê loãng
    nhạt, bạc thếch (màu)
    đẫm nước, sũng nước
    watery eyes
    mắt đẵm lệ
    watery clouds
    mây sũng nước
    chuyển mưa, sắp có mưa
    watery sky
    trời chuyển mưa
    (văn học) chìm dưới nước
    the sailors came to a watery grave
    thủy thủ chìm nghỉm dưới nước, thủy thủ bị chết đuối