Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

watertight /'wɔ:tətait/  

  • Tính từ
    kín nước
    watertight compartment
    vách ngăn kín nước
    không thể bác (chứng cứ vắng mặt…)
    được thảo chặt chẽ (hợp đồng…)