Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
waterspout
/'wɔ:təspaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
waterspout
/ˈwɑːtɚˌspaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vòi rồng
noun
plural -spouts
[count] a pipe or tube for water to pass through
an opening through which water flows
an area of rapidly spinning wind in the shape of a funnel or tube that forms between a cloud and the surface of an ocean or lake
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content