Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Waterloo
/,wɔ:tə'lu:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Waterloo
/ˌwɑːtɚˈluː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
meet one's Waterloo
xem
meet
noun
plural -loos
[count] :a final defeat
his
political
Waterloo
The
governor
finally
met
his
Waterloo [=
was
defeated
]
in
the
last
election
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content