Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
waterlogged
/'wɔ:təlɒgd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
waterlogged
/ˈwɑːtɚˌlɑːgd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
sũng nước (gỗ)
đầy nước đến mức không nổi được nữa (con tàu)
úng nước, ngập nước (đất)
adjective
[more ~; most ~] :filled or soaked with water
a
waterlogged
boat
waterlogged
clothes
/
soil
The
ground
was
completely
waterlogged.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content