Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
waterless
/'wɔ:təlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
waterless
/ˈwɑːtɚləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không có nước, khô hạn
adjective
[more ~; most ~] :without water
a
remote
and
waterless
desert
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content