Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
watercourse
/'wɔ:təkɔ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
watercourse
/ˈwɑːtɚˌkoɚs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sông, suối
lòng sông, lòng suối
noun
plural -courses
[count] formal :a river, stream, etc.
Pesticides
are
sometimes
responsible
for
contamination
of
watercourses
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content