Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
water fountain
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -tains
[count] chiefly US :a machine that produces a small stream of water for drinking :drinking fountain
fountain
There
is
a
beautiful
water
fountain
in
the
park
near
the
rose
garden
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content