Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
watchmaker
/'wɒt∫,meikə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
watchmaker
/ˈwɑːʧˌmeɪkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thợ đồng hồ
noun
plural -ers
[count] :a person or company that makes or repairs watches or clocks
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content