Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
watcher
/'wɒt∫ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
watcher
/ˈwɑːʧɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người quan sát
noun
plural -ers
[count] :a person who watches someone or something regularly
a
TV
watcher -
often
used
in
combination
celebrity-watchers
-
see
also
bird-watcher
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content