Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
watchband
/'wɒt∫bænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
watchband
/ˈwɑːʧˌbænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
như watchstrap
xem
watchstrap
noun
plural -bands
[count] US :a strap or band that holds your watch on your wrist
a
leather
/
metal
watchband
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content