Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wassailing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wassail
/ˈwɑːsəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ cổ, nghĩa cổ) sự nhậu nhẹt; sự chè chén
(từ cổ, nghĩa cổ) tục lệ đi quanh các nhà hát mừng ngày Thiên chúa giáng sinh
noun
[noncount] old-fashioned :a hot alcoholic drink that is traditionally served in a large bowl especially at Christmastime
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content