Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wassailer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(từ cổ, nghĩa cổ) người hay nhậu nhẹt; tay nhậu
(từ cổ, nghĩa cổ) bợm rượu; sâu rượu
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content