Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
washroom
/'wɔ:∫rum/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
washroom
/ˈwɑːʃˌruːm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ, trại)
nhà vệ sinh
noun
plural -rooms
[count] chiefly US :a bathroom in a public building
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content