Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
washerwoman
/'wɔʃə'wumən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
washerwoman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chị thợ giặt
noun
/ˈwɑːʃɚˌwʊmən/ , pl -women /-ˌwɪmən/
[count] old-fashioned :a woman whose job is washing clothes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content