Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
washed-up
/wɒ∫t'ʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
washed-up
/ˈwɑːʃtˈʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ)
thất bại; rạn nứt
their
marriage
was
washed
up
long
before
they
separated
hôn nhân của họa đã rạn nứt từ lâu trước khi họ chia tay nhau
adjective
[more ~; most ~] :no longer successful, popular, or needed
a
washed-up
actor
/
singer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content