Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

washed-out /wɒ∫t'aʊt/  

  • Tính từ
    bạc màu
    a washed-out cotton dress
    chiếc áo bông bạc màu
    mệt nhoài
    chị ta cảm thấy hoàn toàn mệt nhoài sau khi làm việc suốt đêm

    * Các từ tương tự:
    washed out