Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
washed-out
/wɒ∫t'aʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
washed-out
/ˈwɑːʃtˈaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bạc màu
a
washed-out
cotton
dress
chiếc áo bông bạc màu
mệt nhoài
she
felt
completely
washed-out
after
working
all
night
chị ta cảm thấy hoàn toàn mệt nhoài sau khi làm việc suốt đêm
* Các từ tương tự:
washed out
adjective
[more ~; most ~]
of a color :not bright :very light or faded
a
very
pale
washed-out
blue
The
colors
look
washed-out [=
very
faded
]
in
these
old
photographs
.
very tired and without energy :exhausted
I
felt
washed-out
after
working
all
night
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content